字喃 - 音拼 - 治庭 - 人口 - 面积
庭安江 - Tỉnh An Giang - 城铺龙川 - 2,099,400 - 3,406平方公里
庭北江 - Tỉnh Bắc Giang - 城铺北江 - 1,522,000 - 3,822平方公里
庭北� - Tỉnh Bắc Kạn - 城铺北� - 283,000 - 4,795平方公里
- Tỉnh Bạc Liêu - - 756,800 - 2,521平方公里
庭北宁 - Tỉnh Bắc Ninh - 城铺北宁 - 957,700 - 804平方公里
- Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - - 839,000 - 1,975平方公里
- Tỉnh Bến Tre - - 1,308,200 - 2,287平方公里
庭平定 - Tỉnh Bình Định - 城铺归仁 - 1,481,000 - 6,076平方公里
庭平阳 - Tỉnh Bình Dương - - 768,100 - 2,696平方公里
庭平福 - Tỉnh Bình Phước - - 708,100 - 6,856平方公里
庭平顺 - Tỉnh Bình Thuận - - 1,079,700 - 7,828平方公里
庭金瓯 - Tỉnh Cà Mau - 城铺金瓯 - 1,158,000 - 5,192平方公里
(城铺直属中央) - Thành phố Cần Thơ - 1,112,000 - 1,390平方公里
高平省 - Tỉnh Cao Bằng - 城铺高平 - 501,800 - 6,691平方公里
- Tỉnh Đăk Lăk - - 1,667,000 - 13,062平方公里
- Tỉnh Đăk Nông - 城铺嘉义 - 363,000 - 6,514平方公里
城铺岘港(城铺直属中央) - Thành phố Đà Nẵng - 715,000 - 1,256平方公里
庭奠边 - Tỉnh Điện Biên - 奠边府 - 440,300 - 8,544平方公里
- Tỉnh Đồng Nai - 城铺边和 - 2,067,200 - 5,895平方公里
- Tỉnh Đồng Tháp - - 1,592,600 - 3,238平方公里
- Tỉnh Gia Lai - - 1,048,000 - 15,496平方公里
庭河江省 - Tỉnh Hà Giang - 城铺河江 - 625,700 - 7,884平方公里
庭海阳 - Tỉnh Hải Dương - 城铺海阳 - 1,670,800 - 1,648平方公里
城铺海防(城铺直属中央) - Thành phố Hải Phòng - 1,711,100 - 1,503平方公里
庭河南 - Tỉnh Hà Nam - 城铺府里 - 800,400 - 849平方公里
首都河内(城铺直属中央) - Thủ đô Hà Nội - 2,154,900 - 921平方公里
庭河西 - Tỉnh Hà Tây - 城铺河东 - 2,432,000 - 2,192平方公里
庭河静 - Tỉnh Hà Tĩnh - 城铺河静 - 1,284,900 - 6,056平方公里
庭和平 - Tỉnh Hòa Bình - 城铺和平 - 774,100 - 4,663平方公里
城铺胡志明(城铺直属中央) - Thành phố Hồ Chí Minh - 5,378,100 - 2,095平方公里
庭后江 - Tỉnh Hậu Giang - 城铺渭清 - 766,000 - 1,608平方公里
庭兴安 - Tỉnh Hưng Yên - 城铺兴安 - 1,091,000 - 928平方公里
庭庆和 - Tỉnh Khánh Hòa - - 1,066,300 - 5,197平方公里
庭坚江 - Tỉnh Kiên Giang - 城铺迪石 - 1,542,800 - 6,269平方公里
- Tỉnh Kon Tum - - 330,700 - 9,615平方公里
- Tỉnh Lai Châu - - 227,600 - 7,365平方公里
- Tỉnh Lâm Đồng - - 1,049,900 - 9,765平方公里
庭谅山 - Tỉnh Lạng Sơn - 城铺谅山 - 715,300 - 8,305平方公里
- Tỉnh Lào Cai - - 616,500 - 8,057平方公里
庭隆安 - Tỉnh Long An - 城铺新安 - 1,384,000 - 4,492平方公里
庭南定 - Tỉnh Nam Định - 城铺南定 - 1,916,400 - 1,637平方公里
庭乂安 - Tỉnh Nghệ An - 城铺荣 - 2,913,600 - 16,487平方公里
庭宁平 - Tỉnh Ninh Bình - 城铺宁平 - 891,800 - 1,382平方公里
庭宁顺 - Tỉnh Ninh Thuận - - 531,700 - 3,360平方公里
庭富寿 - Tỉnh Phú Thọ - 城铺越池 - 1,288,400 - 3,519平方公里
庭富安 - Tỉnh Phú Yên - 城铺绥和 - 811,400 - 5,045平方公里
庭广平 - Tỉnh Quảng Bình - 城铺同会 - 812,600 - 8,025平方公里
庭广南 - Tỉnh Quảng Nam - 城铺三旗 - 1,402,700 - 10,408平方公里
庭广义 - Tỉnh Quảng Ngãi - 城铺广义 - 1,206,400 - 5,135平方公里
庭广宁 - Tỉnh Quảng Ninh - 城铺下龙 - 1,029,900 - 5,899平方公里
庭广治 - Tỉnh Quảng Trị - 城铺东霞 - 588,600 - 4,746平方公里
- Tỉnh Sóc Trăng - - 1,213,400 - 3,223平方公里
- Tỉnh Sơn La - - 922,200 - 14,055平方公里
庭西宁 - Tỉnh Tây Ninh - 城铺西宁 - 989,800 - 4,028平方公里
庭太平 - Tỉnh Thái Bình - 城铺太平 - 1,814,700 - 1,542平方公里
庭太原 - Tỉnh Thái Nguyên - 城铺太原 - 1.046.000 - 3.563平方公里
庭清化 - Tỉnh Thanh Hóa - 城铺清化 - 3,509,600 - 11,106平方公里
庭承天 - Tỉnh Thừa Thiên - 城铺顺化 - 1,078,900 - 5,009平方公里
庭前江 - Tỉnh Tiền Giang - 城铺美荻 - 1,635,700 - 2,367平方公里
- Tỉnh Trà Vinh - - 989,000 - 2,226平方公里
庭宣光 - Tỉnh Tuyên Quang - 城铺宣光 - 692,500 - 5,868平方公里
庭永隆 - Tỉnh Vĩnh Long - 城铺永隆 - 1,023,400 - 1,475平方公里
庭永福 - Tỉnh Vĩnh Phúc - 城铺永安 - 1,115,700 - 1,371平方公里
庭安沛 - Tỉnh Yên Bái - 城铺安沛 - 699,900 - 6,883平方公里
[ 本帖最後由 使君子 於 2009-9-4 16:14 編輯 ] |